pha chế
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pha chế+
- Prepare, make up
- Pha chế theo đơn thuốc
To make up a prescription
- Pha chế theo đơn thuốc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pha chế"
- Những từ có chứa "pha chế" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 808